Trang chủ300351 • SHE
add
Zhejiang Yonggui Electric Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,69 ¥ - 16,94 ¥
Phạm vi một năm
13,16 ¥ - 21,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T CNY
Số lượng trung bình
13,67 Tr
Tỷ số P/E
66,89
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 559,20 Tr | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 100,64 Tr | -13,44% |
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | -40,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -44,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,74 Tr | 8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 209,39% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 45,25% |
Tổng nợ | 2,21 T | 158,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | -40,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 138,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,24 Tr | -0,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -31,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,56 Tr | 9,85% |
Dòng tiền tự do | -156,76 Tr | -10,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.534