Trang chủ300349 • SHE
add
Goldcard Smart Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,73 ¥ - 13,83 ¥
Phạm vi một năm
10,73 ¥ - 15,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,65 Tr | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 213,25 Tr | 13,20% |
Thu nhập ròng | 91,58 Tr | -23,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | -29,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,67 Tr | -22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -22,17% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 5,02% |
Tổng nợ | 2,70 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,58 Tr | -23,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,35 Tr | -9,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,66 Tr | -76,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,57 Tr | 54,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,55 Tr | 74,82% |
Dòng tiền tự do | 206,76 Tr | -47,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.326