Trang chủ300349 • SHE
add
Goldcard Smart Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,35 ¥ - 13,53 ¥
Phạm vi một năm
10,73 ¥ - 15,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T CNY
Số lượng trung bình
15,46 Tr
Tỷ số P/E
21,27
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 816,19 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 229,26 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | 71,72 Tr | -10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -17,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,82 Tr | -11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,55 Tr | -4,38% |
Tổng tài sản | 7,19 T | 4,49% |
Tổng nợ | 2,75 T | 9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,72 Tr | -10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,63 Tr | -929,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,06 Tr | 3.001,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,79 Tr | 161,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,76 Tr | 389,97% |
Dòng tiền tự do | -449,02 Tr | -59,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.326