Trang chủ300346 • SHE
add
Jiangsu Nata Opto-electronic Materia
Giá đóng cửa hôm trước
42,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,82 ¥ - 42,18 ¥
Phạm vi một năm
27,83 ¥ - 45,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,22 T CNY
Số lượng trung bình
47,31 Tr
Tỷ số P/E
93,43
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 655,41 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 65,25 Tr | -34,29% |
Thu nhập ròng | 92,97 Tr | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,88 Tr | 41,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -4,62% |
Tổng tài sản | 6,27 T | -4,05% |
Tổng nợ | 2,34 T | -32,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,97 Tr | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,33 Tr | -4,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,66 Tr | 95,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,09 Tr | 20,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,46 Tr | 105,79% |
Dòng tiền tự do | -254,28 Tr | -20,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.505