Trang chủ300345 • SHE
add
Hunan Huamin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ¥ - 6,51 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
18,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,24 Tr | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 40,39 Tr | 26,62% |
Thu nhập ròng | -21,83 Tr | 57,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,39 | 52,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | 240,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,08 Tr | 0,83% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -2,45% |
Tổng nợ | 3,08 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,83 Tr | 57,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,24 Tr | 74,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,74 Tr | 268,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,10 Tr | -244,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,71 Tr | 61,67% |
Dòng tiền tự do | -58,99 Tr | 6,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
1.424