Trang chủ300345 • SHE
add
Hunan Huamin Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,52 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
22,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,66 Tr | -9,95% |
Chi phí hoạt động | 37,33 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | -47,83 Tr | 46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,18 | 40,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 98,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,21 Tr | -29,97% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -5,48% |
Tổng nợ | 2,98 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,83 Tr | 46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,95 Tr | -91,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,75 Tr | 12,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 Tr | -36,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | -110,00% |
Dòng tiền tự do | 102,96 Tr | 0,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
1.424