Trang chủ300344 • SHE
add
Cubic Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,72 ¥ - 1,97 ¥
Phạm vi một năm
1,72 ¥ - 15,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
29,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,18 Tr | 13,38% |
Chi phí hoạt động | 24,97 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | -22,31 Tr | -26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,18 | -11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,44 Tr | -20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 Tr | -76,08% |
Tổng tài sản | 393,73 Tr | -25,19% |
Tổng nợ | 167,85 Tr | -13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,31 Tr | -26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | -93,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | -691,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -11,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,81 N | -99,95% |
Dòng tiền tự do | -28,13 Tr | -373,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
100