Trang chủ300343 • SHE
add
Lecron Industrial Development Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
3,35 ¥ - 7,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
32,65 Tr
Tỷ số P/E
117,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 247,06 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 27,21 Tr | -16,56% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 217,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 226,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,50 Tr | 123,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,10 Tr | -2,27% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 0,10% |
Tổng nợ | 503,63 Tr | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 217,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,56 Tr | 328,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,14 Tr | 71,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,53 Tr | 30,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,98 Tr | 74,69% |
Dòng tiền tự do | -37,34 Tr | 71,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
832