Trang chủ300341 • SHE
add
Motic Xiamen Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,78 ¥ - 17,65 ¥
Phạm vi một năm
12,97 ¥ - 33,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T CNY
Số lượng trung bình
16,22 Tr
Tỷ số P/E
49,46
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,16 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 110,78 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | 56,89 Tr | 24,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | 18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,08 Tr | -19,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,24 Tr | 5,47% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 11,69% |
Tổng nợ | 635,73 Tr | 29,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,89 Tr | 24,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -108,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,43 Tr | 115,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,78 Tr | 4,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,55 Tr | -1,97% |
Dòng tiền tự do | -6,15 Tr | -503,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.037