Trang chủ300338 • SHE
add
Kaiyuan Education Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,89 ¥ - 3,99 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,93 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 38,60 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | -5,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,79 | -20,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,73 Tr | -66,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,71 Tr | 3.126,06% |
Tổng tài sản | 448,02 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 485,23 Tr | -18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -39,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | -5,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,61 Tr | -28,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,43 N | -205,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -163,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,22 Tr | -183,40% |
Dòng tiền tự do | 167,49 Tr | 8,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
607