Trang chủ300337 • SHE
add
Yinbang Clad Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,72 ¥ - 11,76 ¥
Phạm vi một năm
8,54 ¥ - 15,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T CNY
Số lượng trung bình
24,31 Tr
Tỷ số P/E
771,99
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 27,67% |
Chi phí hoạt động | 85,64 Tr | 13,97% |
Thu nhập ròng | 18,56 Tr | -29,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -44,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,98 Tr | 16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,98 Tr | 82,16% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 22,45% |
Tổng nợ | 4,80 T | 32,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,56 Tr | -29,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,09 Tr | -72,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,35 Tr | -4,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,55 Tr | 142,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,81 Tr | 13.164,06% |
Dòng tiền tự do | -335,38 Tr | -50,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.736