Trang chủ300335 • SHE
add
Guangzhou Devotion Thermal Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,94 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 7,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
20,24 Tr
Tỷ số P/E
55,50
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,92 Tr | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 51,28 Tr | 8,45% |
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -43,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -39,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,04 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,17 Tr | 35,06% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 3,17% |
Tổng nợ | 839,14 Tr | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,07 Tr | -43,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,94 Tr | 71,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,20 Tr | -439,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 Tr | -31,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,26 Tr | -178,19% |
Dòng tiền tự do | -38,13 Tr | -2.946,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
963