Trang chủ300334 • SHE
add
Tianjin MOTIMO Membrane Tcnlgy Grp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,69 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
5,01 ¥ - 8,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
96,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,24 Tr | 52,60% |
Chi phí hoạt động | 18,12 Tr | -9,66% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 108,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 105,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 Tr | 358,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,31 Tr | 162,90% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 12,46% |
Tổng nợ | 360,93 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 108,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,63 Tr | 7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,05 Tr | -8.462,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,25 Tr | 954,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,57 Tr | 177,13% |
Dòng tiền tự do | -42,85 Tr | -164,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
361