Trang chủ300334 • SHE
add
Tianjin MOTIMO Membrane Tcnlgy Grp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,88 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
5,01 ¥ - 7,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
211,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,91 Tr | -29,89% |
Chi phí hoạt động | 23,68 Tr | -12,66% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -3.313,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -5.120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -74,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -79,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,14 Tr | 31,45% |
Tổng tài sản | 972,71 Tr | 2,56% |
Tổng nợ | 347,43 Tr | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -3.313,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 Tr | 110,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,85 N | -3,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,21 Tr | 47,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,75 Tr | 165,44% |
Dòng tiền tự do | -15,04 Tr | 4,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
361