Trang chủ300332 • SHE
add
Top Resource Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,43 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 6,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
29,43 Tr
Tỷ số P/E
53,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,09 Tr | -43,84% |
Chi phí hoạt động | 37,14 Tr | -30,08% |
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | -10,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 58,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,88 Tr | 47,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,21 Tr | -24,18% |
Tổng tài sản | 8,02 T | -6,80% |
Tổng nợ | 3,47 T | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | -10,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,54 Tr | -64,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,88 Tr | -109,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,30 Tr | 124,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 209,58% |
Dòng tiền tự do | 15,38 Tr | -45,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
1.364