Trang chủ300331 • SHE
add
SVG Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,71 ¥ - 31,16 ¥
Phạm vi một năm
14,77 ¥ - 42,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T CNY
Số lượng trung bình
15,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 524,62 Tr | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 64,69 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,66 Tr | 3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,35 Tr | -7,97% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -4,76% |
Tổng nợ | 1,38 T | -4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,80 Tr | 2.409,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,74 Tr | 154,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -705,76 N | 99,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,70 Tr | 157,76% |
Dòng tiền tự do | -33,73 Tr | 66,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.014