Trang chủ300321 • SHE
add
Shandong Tongda Island New Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,17 ¥ - 48,15 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 51,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
519,40
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,16 Tr | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | -7,59% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,48 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,81 Tr | -3,35% |
Tổng tài sản | 677,80 Tr | -0,96% |
Tổng nợ | 44,05 Tr | -19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,94 Tr | 171,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -987,30 N | 96,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,93 Tr | 137,08% |
Dòng tiền tự do | -7,36 Tr | 83,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
539