Trang chủ300320 • SHE
add
Jiangyin Haida Rubber and Plastic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,43 ¥ - 9,60 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 12,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
26,82
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 902,06 Tr | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 102,97 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | 58,30 Tr | 48,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,96 Tr | 46,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,09 Tr | 13,73% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 2,13% |
Tổng nợ | 1,22 T | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,30 Tr | 48,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,72 Tr | -30,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,31 Tr | 32,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,27 Tr | -992,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,43 Tr | -207,99% |
Dòng tiền tự do | -41,81 Tr | -22,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.632