Trang chủ300319 • SHE
add
Shenzhen Microgate Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ¥ - 12,20 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T CNY
Số lượng trung bình
28,73 Tr
Tỷ số P/E
31,68
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 48,03 Tr | -34,31% |
Thu nhập ròng | 95,78 Tr | -1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,22 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,91 Tr | 11,85% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 11,43% |
Tổng nợ | 2,53 T | 21,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,78 Tr | -1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,95 Tr | 175,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,73 Tr | 5,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,78 Tr | -145,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,03 Tr | 162,56% |
Dòng tiền tự do | -551,47 Tr | 29,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.527