Trang chủ300319 • SHE
add
Shenzhen Microgate Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,35 ¥ - 12,65 ¥
Phạm vi một năm
7,14 ¥ - 15,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 T CNY
Số lượng trung bình
26,26 Tr
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,10 Tr | 11,15% |
Chi phí hoạt động | 56,81 Tr | -26,93% |
Thu nhập ròng | 96,85 Tr | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,24 Tr | 22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,40 Tr | 2,38% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 12,64% |
Tổng nợ | 2,08 T | 31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,85 Tr | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,90 Tr | 708,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,36 Tr | -89,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,90 Tr | 389,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,42 Tr | 73,62% |
Dòng tiền tự do | -770,93 Tr | -8,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
4.271