Trang chủ300318 • SHE
add
Beijing Bohui Innovat Biotech Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,62 ¥
Phạm vi một năm
5,14 ¥ - 7,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,30 Tr | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 90,75 Tr | 0,95% |
Thu nhập ròng | -14,63 Tr | -288,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,23 | -308,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,46 Tr | -76,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,99 Tr | 80,24% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 7,52% |
Tổng nợ | 2,00 T | 23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,63 Tr | -288,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,12 Tr | -46,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,61 Tr | -45,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,38 Tr | -186,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,03 Tr | -2.487,40% |
Dòng tiền tự do | 154,44 Tr | 913,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
2.179