Trang chủ300318 • SHE
add
Beijing Bohui Innovat Biotech Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,97 ¥
Phạm vi một năm
5,14 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
31,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 224,80 Tr | 41,22% |
Chi phí hoạt động | 75,40 Tr | -20,27% |
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -281,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | -169,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,31 Tr | 282,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,54 Tr | -15,06% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 5,11% |
Tổng nợ | 2,04 T | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,93 Tr | -281,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,13 Tr | -96,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,94 Tr | 11,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,79 Tr | -73,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,40 Tr | -312,84% |
Dòng tiền tự do | -101,76 Tr | 8,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
2.179