Trang chủ300313 • SHE
add
Xinjiang Tnshn Anml Hsbry Bio-eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,06 ¥ - 9,59 ¥
Phạm vi một năm
4,34 ¥ - 11,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,87 Tr | -71,41% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | -27,57% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,14 | 1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 657,55 N | -71,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | -37,77% |
Tổng tài sản | 277,53 Tr | 1,09% |
Tổng nợ | 232,94 Tr | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 87,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,78 Tr | -3.207,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -28,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,77 Tr | 842,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,19 Tr | -121,28% |
Dòng tiền tự do | -74,85 Tr | -322,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
124