Trang chủ300305 • SHE
add
Jiangsu Yuxing Film Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,06 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 7,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
6,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,63 Tr | -28,69% |
Chi phí hoạt động | 28,10 Tr | -16,79% |
Thu nhập ròng | -67,49 Tr | -44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,59 | -102,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,84 Tr | -79,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,06 Tr | -31,17% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -13,39% |
Tổng nợ | 1,38 T | -10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,49 Tr | -44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,70 Tr | -364,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,02 Tr | 94,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,39 Tr | -46,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,78 Tr | 49,01% |
Dòng tiền tự do | -17,60 Tr | 88,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
520