Trang chủ300305 • SHE
add
Jiangsu Yuxing Film Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,52 ¥ - 6,68 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 7,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,29 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 13,52 Tr | -42,38% |
Thu nhập ròng | -65,16 Tr | -9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,46 | -8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | 83,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,56 Tr | 17,60% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -8,71% |
Tổng nợ | 1,34 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,16 Tr | -9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,51 Tr | 76,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,84 Tr | 112,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,22 Tr | 131,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,65 Tr | 96,45% |
Dòng tiền tự do | -127,47 Tr | 62,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
520