Trang chủ300304 • SHE
add
Jiangsu Yunyi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,72 ¥ - 12,67 ¥
Phạm vi một năm
6,19 ¥ - 15,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T CNY
Số lượng trung bình
40,94 Tr
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,13 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 68,20 Tr | 16,80% |
Thu nhập ròng | 124,39 Tr | 16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | 12,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,16 Tr | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 40,40% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 12,21% |
Tổng nợ | 933,99 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,39 Tr | 16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,15 Tr | 223,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,68 Tr | -327,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,97 Tr | -1.302,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,93 Tr | -7.518,03% |
Dòng tiền tự do | 207,01 Tr | 214,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.940