Trang chủ300304 • SHE
add
Jiangsu Yunyi Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,14 ¥ - 11,14 ¥
Phạm vi một năm
6,19 ¥ - 15,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T CNY
Số lượng trung bình
17,99 Tr
Tỷ số P/E
22,31
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 568,33 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 74,39 Tr | 28,38% |
Thu nhập ròng | 109,60 Tr | 13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,28 | 5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,61 Tr | 7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 31,78% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 15,67% |
Tổng nợ | 1,01 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 874,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,60 Tr | 13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,47 Tr | -75,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,20 Tr | -81,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,12 Tr | -22.311,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,50 Tr | -152,03% |
Dòng tiền tự do | -33,83 Tr | -174,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.940