Trang chủ300302 • SHE
add
Toyou Feiji Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,89 ¥ - 18,30 ¥
Phạm vi một năm
12,51 ¥ - 25,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T CNY
Số lượng trung bình
39,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,54 Tr | 197,06% |
Chi phí hoạt động | 42,72 Tr | 39,70% |
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 300,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | 167,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,50 Tr | 1.272,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,36 Tr | 53,74% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -9,54% |
Tổng nợ | 673,84 Tr | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 300,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,63 Tr | 32,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,89 Tr | -121,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,79 Tr | 739,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 Tr | 44,58% |
Dòng tiền tự do | -82,70 Tr | -206,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
411