Trang chủ300301 • SHE
add
Shenzhen Changfang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,07 ¥ - 2,15 ¥
Phạm vi một năm
1,36 ¥ - 2,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T CNY
Số lượng trung bình
9,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,12 Tr | -28,54% |
Chi phí hoạt động | 42,61 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | -30,20 Tr | -87,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,75 | -161,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,93 Tr | -134,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 Tr | -70,01% |
Tổng tài sản | 899,76 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 707,48 Tr | -8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,20 Tr | -87,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | -22,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -112,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | -116,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,68 N | -98,59% |
Dòng tiền tự do | 94,70 Tr | 107,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.785