Trang chủ300301 • SHE
add
Shenzhen Changfang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 2,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
14,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,80 Tr | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 43,13 Tr | 17,23% |
Thu nhập ròng | -32,58 Tr | -80,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,97 | -97,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | -135,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,41 Tr | -58,34% |
Tổng tài sản | 873,71 Tr | 20,16% |
Tổng nợ | 708,42 Tr | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,58 Tr | -80,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,70 Tr | 30,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -154,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | 87,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,17 Tr | 60,98% |
Dòng tiền tự do | -113,60 Tr | -22,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.785