Trang chủ300300 • SHE
add
Strait Innovation Internet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,97 ¥ - 18,63 ¥
Phạm vi một năm
2,40 ¥ - 18,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 T CNY
Số lượng trung bình
190,98 Tr
Tỷ số P/E
285,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,34 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 22,35 Tr | 544,79% |
Thu nhập ròng | -22,61 Tr | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,90 | 7,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,83 Tr | -465,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,65 Tr | 98,18% |
Tổng tài sản | 979,36 Tr | -13,83% |
Tổng nợ | 833,90 Tr | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 87,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,61 Tr | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,35 Tr | -218,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,80 Tr | 529,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,30 Tr | 36,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,86 Tr | -822,50% |
Dòng tiền tự do | -35,02 Tr | -61,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
144