Trang chủ3002 • TADAWUL
add
Najran Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,82 SAR - 6,87 SAR
Phạm vi một năm
6,80 SAR - 9,42 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T SAR
Số lượng trung bình
189,73 N
Tỷ số P/E
25,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,67 Tr | -8,84% |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | 3,50% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -79,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -77,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,12 Tr | -26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | -73,10% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -3,57% |
Tổng nợ | 419,58 Tr | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -79,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | -94,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,00 N | 99,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,82 Tr | -1.071,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,58 Tr | -1.239,18% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 88,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
897