Trang chủ300299 • SHE
add
Fuchun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,54 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
4,53 ¥ - 9,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
74,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,23 Tr | 31,60% |
Chi phí hoạt động | 56,78 Tr | 63,83% |
Thu nhập ròng | 491,21 N | 105,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 104,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | 137,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,97 Tr | -36,16% |
Tổng tài sản | 958,97 Tr | -7,67% |
Tổng nợ | 534,99 Tr | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,21 N | 105,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,56 Tr | -8,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,72 N | 113,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,94 Tr | 1.364,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,74 Tr | 175,98% |
Dòng tiền tự do | -42,93 Tr | 23,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
730