Trang chủ300299 • SHE
add
Fuchun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,44 ¥
Phạm vi một năm
3,21 ¥ - 8,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
60,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,72 Tr | 25,68% |
Chi phí hoạt động | 34,61 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | 17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | 34,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,40 Tr | -186,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,48 Tr | -37,01% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -3,11% |
Tổng nợ | 496,81 Tr | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | 17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,40 Tr | -131,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | 71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | -127,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,40 Tr | -142,12% |
Dòng tiền tự do | -57,84 Tr | -568,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
604