Trang chủ300298 • SHE
add
Sinocare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,51 ¥ - 19,75 ¥
Phạm vi một năm
19,32 ¥ - 29,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T CNY
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 558,96 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | 108,54 Tr | -6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | -14,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,54 Tr | -27,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,15 Tr | 19,60% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 2,54% |
Tổng nợ | 2,26 T | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,54 Tr | -6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,29 Tr | -70,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,49 Tr | -326,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,96 Tr | 33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,87 Tr | -3.349,00% |
Dòng tiền tự do | -82,81 Tr | -168,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
5.014