Trang chủ300295 • SHE
add
Everyday Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,78 ¥ - 14,65 ¥
Phạm vi một năm
11,61 ¥ - 22,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
13,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,50 Tr | 30,69% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | -17,68% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 110,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 107,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 Tr | 149,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,47 Tr | -42,46% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -6,79% |
Tổng nợ | 88,42 Tr | 27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 110,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,84 Tr | -103,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 100,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,29 Tr | 83,84% |
Dòng tiền tự do | -13,36 Tr | -103,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
257