Trang chủ300294 • SHE
add
China Resrcs Boya Bio phrmctcl Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
24,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,45 ¥ - 24,80 ¥
Phạm vi một năm
24,27 ¥ - 34,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 T CNY
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
40,34
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,90 Tr | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 178,33 Tr | 28,70% |
Thu nhập ròng | 85,86 Tr | -47,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,19 | -50,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,65 Tr | -41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -42,22% |
Tổng tài sản | 8,68 T | 8,16% |
Tổng nợ | 1,05 T | 94,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,86 Tr | -47,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,07 Tr | -44,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 451,87 Tr | -69,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,46 Tr | 44,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,46 Tr | -70,19% |
Dòng tiền tự do | 42,60 Tr | 48,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.938