Trang chủ300294 • SHE
add
China Resrcs Boya Bio phrmctcl Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
23,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,37 ¥ - 23,72 ¥
Phạm vi một năm
23,37 ¥ - 31,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
36,06
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 466,15 Tr | 33,43% |
Chi phí hoạt động | 224,79 Tr | 54,15% |
Thu nhập ròng | 117,62 Tr | 21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,23 | -8,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,65 Tr | -40,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | -40,52% |
Tổng tài sản | 8,73 T | 6,98% |
Tổng nợ | 1,05 T | 83,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,62 Tr | 21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,16 Tr | -62,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,32 Tr | 88,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,95 Tr | -416,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,16 Tr | 80,77% |
Dòng tiền tự do | -343,95 Tr | -69,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
1.938