Trang chủ300292 • SHE
add
Wutong Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,83 ¥
Phạm vi một năm
3,81 ¥ - 6,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T CNY
Số lượng trung bình
31,11 Tr
Tỷ số P/E
61,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 61,73 Tr | -20,24% |
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -5,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,43 Tr | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,75 Tr | -4,78% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -9,19% |
Tổng nợ | 962,28 Tr | -22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,85 Tr | -9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,09 Tr | 51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,85 Tr | 277,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,57 Tr | -284,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,24 Tr | -40,80% |
Dòng tiền tự do | 186,59 Tr | 183,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.224