Trang chủ300291 • SHE
add
Beijing Baination Pictures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ¥ - 6,27 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 7,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
43,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,68 Tr | -66,94% |
Chi phí hoạt động | 58,90 Tr | 24,82% |
Thu nhập ròng | -18,86 Tr | 42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,87 | -72,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,54 Tr | 53,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 3,33% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -11,82% |
Tổng nợ | 784,58 Tr | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 941,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,86 Tr | 42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,54 Tr | 38,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,33 Tr | 85,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,74 Tr | 8.979,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,14 Tr | 74,60% |
Dòng tiền tự do | -35,46 Tr | 58,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2002
Nhân viên
282