Trang chủ300288 • SHE
add
Guiyang Longmaster Info & Techn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,62 ¥ - 18,72 ¥
Phạm vi một năm
9,74 ¥ - 20,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
25,61 Tr
Tỷ số P/E
105,51
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,14 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 26,97 Tr | -3,38% |
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | -14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | -10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,34 Tr | -17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,54 Tr | -25,85% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -3,72% |
Tổng nợ | 243,01 Tr | -30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | -14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,50 Tr | -28,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -29,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,45 Tr | -406,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,43 N | -104,32% |
Dòng tiền tự do | -20,27 Tr | -285,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
874