Trang chủ300286 • SHE
add
Acrel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,32 ¥ - 22,68 ¥
Phạm vi một năm
18,11 ¥ - 27,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
7,17 Tr
Tỷ số P/E
25,95
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 298,20 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 70,12 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | 66,67 Tr | 15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,36 | 10,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,66 Tr | 19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 108,47% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 47,17% |
Tổng nợ | 407,06 Tr | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,67 Tr | 15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,63 Tr | -52,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -437,33 Tr | -1.525,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,21 N | 99,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,10 Tr | -819,44% |
Dòng tiền tự do | 15,17 Tr | -13,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
738