Trang chủ300286 • SHE
add
Acrel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ¥ - 25,87 ¥
Phạm vi một năm
17,95 ¥ - 26,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
27,65
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,47 Tr | 2,34% |
Chi phí hoạt động | 79,74 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | 73,39 Tr | 32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,84 | 29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,23 Tr | 26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 119,32% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 47,66% |
Tổng nợ | 390,92 Tr | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,39 Tr | 32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,75 Tr | 299,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,97 Tr | -424,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,67 Tr | -143,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,98 Tr | -266,17% |
Dòng tiền tự do | 4,47 Tr | -86,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
738