Trang chủ300285 • SHE
add
Shandong Sinocera Functnl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,93 ¥ - 22,80 ¥
Phạm vi một năm
15,69 ¥ - 26,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,23 T CNY
Số lượng trung bình
32,74 Tr
Tỷ số P/E
37,43
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 224,07 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | 195,95 Tr | -0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | -5,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,24 Tr | -5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,75 Tr | 40,16% |
Tổng tài sản | 9,37 T | 4,11% |
Tổng nợ | 1,93 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,95 Tr | -0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,58 Tr | 100,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,78 Tr | 10,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,46 N | 100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,79 Tr | 268,35% |
Dòng tiền tự do | 213,24 Tr | 7,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.923