Trang chủ300285 • SHE
add
Shandong Sinocera Functnl Mtrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,52 ¥ - 23,04 ¥
Phạm vi một năm
15,69 ¥ - 26,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,50 T CNY
Số lượng trung bình
22,93 Tr
Tỷ số P/E
36,69
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 203,71 Tr | -3,02% |
Thu nhập ròng | 157,75 Tr | 3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | -6,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,09 Tr | 21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,20 Tr | 55,37% |
Tổng tài sản | 9,60 T | 4,09% |
Tổng nợ | 2,05 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,75 Tr | 3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,49 Tr | 42,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,97 Tr | 50,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,25 Tr | -124,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,61 Tr | 153,10% |
Dòng tiền tự do | -22,16 Tr | 84,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
4.923