Trang chủ300284 • SHE
add
JSTI Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,24 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 12,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T CNY
Số lượng trung bình
15,87 Tr
Tỷ số P/E
68,16
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 992,95 Tr | 16,06% |
Chi phí hoạt động | 200,65 Tr | 10,58% |
Thu nhập ròng | -16,36 Tr | -252,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -205,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,57 Tr | -30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | -0,58% |
Tổng tài sản | 15,54 T | -1,78% |
Tổng nợ | 6,73 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,36 Tr | -252,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,63 Tr | 908,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,64 Tr | 95,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -268,18 Tr | -7,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,70 Tr | 86,38% |
Dòng tiền tự do | -290,22 Tr | -181,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.855