Trang chủ300283 • SHE
add
Wenzhou Hongfeng Electrical Alloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,59 ¥ - 7,81 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
28,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 59,53 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 15,60 Tr | 257,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 238,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,40 Tr | 113,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,19 Tr | 124,48% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 10,85% |
Tổng nợ | 2,38 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,60 Tr | 257,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,96 Tr | 24,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,57 Tr | 53,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,87 Tr | -33,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,39 Tr | 100,58% |
Dòng tiền tự do | -30,78 Tr | 5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
1.702