Trang chủ300281 • SHE
add
Guangdong Jinming Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,68 ¥ - 8,25 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 9,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
1.973,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,50 Tr | -22,43% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | 12,82% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -78,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -72,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,48 Tr | -45,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,86 Tr | 14,60% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -1,32% |
Tổng nợ | 221,06 Tr | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -78,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,32 Tr | -70,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 Tr | 107,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 348,40 N | 104,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,20 Tr | 138,92% |
Dòng tiền tự do | -62,85 Tr | -1.373,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1987
Trang web
Nhân viên
481