Trang chủ300279 • SHE
add
Wuxi Hodgen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,33 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 9,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
7,53 Tr
Tỷ số P/E
54,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 402,92 Tr | -19,48% |
Chi phí hoạt động | 34,50 Tr | -25,48% |
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | 1,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,85 Tr | 6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,05 Tr | -30,48% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -12,25% |
Tổng nợ | 896,79 Tr | -27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,61 Tr | 1,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 Tr | -144,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -186,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,16 Tr | -1.187,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,18 Tr | -6.527,34% |
Dòng tiền tự do | 19,11 Tr | -57,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.278