Trang chủ300275 • SHE
add
Chongqing Mas Sci &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,96 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
10,00 Tr
Tỷ số P/E
82,06
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,78 Tr | -20,76% |
Chi phí hoạt động | 31,51 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | -22,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | -2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,99 Tr | -13,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,94 Tr | -12,70% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -0,89% |
Tổng nợ | 390,05 Tr | -15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 Tr | -22,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,46 Tr | -594,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | 67,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,72 Tr | -630,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,22 Tr | -395,30% |
Dòng tiền tự do | -35,40 Tr | -9,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
586