Trang chủ300272 • SHE
add
Canature Health Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,62 ¥
Phạm vi một năm
4,70 ¥ - 7,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
12,15 Tr
Tỷ số P/E
40,78
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,85 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 119,74 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 45,34 Tr | 30,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,13 Tr | 13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,48 Tr | 0,17% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 4,31% |
Tổng nợ | 1,78 T | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,34 Tr | 30,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,44 Tr | -11,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | 34,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,89 Tr | 118,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,45 Tr | 582,60% |
Dòng tiền tự do | -108,22 Tr | -1.175,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.388