Trang chủ300272 • SHE
add
Canature Health Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,07 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 7,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
42,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,48 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 111,72 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | 24,81 Tr | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,88 Tr | 22,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,05 Tr | -0,17% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 1,12% |
Tổng nợ | 1,69 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,81 Tr | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,40 Tr | 71,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,20 Tr | 495,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,04 Tr | 178,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,33 Tr | 5.059,52% |
Dòng tiền tự do | -26,37 Tr | -195,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.388