Trang chủ300270 • SHE
add
Joyware Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,76 ¥ - 11,57 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 13,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
26,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,34 Tr | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | -58,45% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,70 | 55,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,09 N | 110,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,08 Tr | -61,90% |
Tổng tài sản | 786,24 Tr | -10,03% |
Tổng nợ | 230,58 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,70 Tr | -160,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,23 Tr | 130.538,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,35 Tr | 11.185,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 Tr | -65,84% |
Dòng tiền tự do | -73,69 Tr | -1.351,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
206