Trang chủ300269 • SHE
add
Shenzhen Liantronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,97 ¥
Phạm vi một năm
2,80 ¥ - 7,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
40,13 Tr
Tỷ số P/E
126,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,68 Tr | -18,42% |
Chi phí hoạt động | 17,64 Tr | -54,86% |
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 504,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,61 | 641,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,78 Tr | 84,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,46 Tr | -12,91% |
Tổng tài sản | 715,84 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 610,50 Tr | -18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | 504,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,46 Tr | -132,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,57 Tr | 9,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,71 Tr | 139,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,06 Tr | 35,71% |
Dòng tiền tự do | -13,56 Tr | -186,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
750