Trang chủ300268 • SHE
add
Joyvio Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,02 ¥ - 10,30 ¥
Phạm vi một năm
5,99 ¥ - 12,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,09 Tr | -33,80% |
Chi phí hoạt động | 77,71 Tr | -41,52% |
Thu nhập ròng | -238,32 Tr | 22,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,02 | -17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,82 Tr | 62,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 635,64 Tr | — |
Tổng nợ | 151,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,32 Tr | 22,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,11 Tr | -38.985,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,34 Tr | -56,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,50 Tr | -20,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,58 Tr | -9.464,36% |
Dòng tiền tự do | 402,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
2.037