Trang chủ300268 • SHE
add
Joyvio Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,16 ¥ - 14,90 ¥
Phạm vi một năm
5,99 ¥ - 16,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,64 Tr | -71,47% |
Chi phí hoạt động | 15,64 Tr | -81,16% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 98,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 | 95,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,04 Tr | 221,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 Tr | -91,28% |
Tổng tài sản | 543,81 Tr | -94,19% |
Tổng nợ | 61,56 Tr | -99,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | 98,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 Tr | 159,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,19 N | 99,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,53 Tr | -143,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,04 Tr | -396,18% |
Dòng tiền tự do | -164,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
2.037