Trang chủ300267 • SHE
add
Hunan ER-KANG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,74 ¥ - 3,85 ¥
Phạm vi một năm
2,14 ¥ - 4,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
65,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 324,54 Tr | 39,32% |
Chi phí hoạt động | 82,17 Tr | -22,77% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 106,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 104,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,31 Tr | 204,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,20 Tr | 4,01% |
Tổng tài sản | 5,20 T | -3,55% |
Tổng nợ | 790,63 Tr | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | 106,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,84 Tr | 420,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,14 Tr | -30,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,78 Tr | 1.130,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,68 Tr | 195,11% |
Dòng tiền tự do | -188,72 Tr | -20,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.453