Trang chủ300266 • SHE
add
Xingyuan Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,52 ¥ - 2,59 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 4,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
31,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,80 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 73,61 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 86,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | 87,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,05 Tr | -54,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -184,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,86 Tr | -12,73% |
Tổng tài sản | 9,35 T | -3,78% |
Tổng nợ | 8,63 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,06 Tr | 86,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,76 Tr | -415,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,89 Tr | -2.324,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,03 Tr | 30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,69 Tr | -105,55% |
Dòng tiền tự do | 578,99 Tr | 115,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.136