Trang chủ300266 • SHE
add
Xingyuan Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ¥ - 2,57 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 3,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
20,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,00 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 46,65 Tr | -22,67% |
Thu nhập ròng | -21,96 Tr | 66,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 | 69,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,80 Tr | 171,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,33 Tr | 23,50% |
Tổng tài sản | 9,47 T | -1,81% |
Tổng nợ | 8,80 T | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 127,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,96 Tr | 66,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | -61,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,72 Tr | -23.861,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,25 Tr | 231,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,81 Tr | 196,53% |
Dòng tiền tự do | -872,97 Tr | -142,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.136