Trang chủ300265 • SHE
add
Jiangsu Tongguang lctrnc Wr&Cbl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,41 ¥ - 9,68 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
10,69 Tr
Tỷ số P/E
221,60
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,29 Tr | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 99,97 Tr | 33,84% |
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | -62,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -69,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,96 Tr | -44,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,89 Tr | -2,92% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 3,60% |
Tổng nợ | 1,37 T | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,11 Tr | -62,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,69 Tr | 106,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,31 Tr | 43,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,97 Tr | -40,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,24 Tr | 74,98% |
Dòng tiền tự do | -41,73 Tr | 68,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.583