Trang chủ300265 • SHE
add
Jiangsu Tongguang lctrnc Wr&Cbl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,58 ¥ - 9,82 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
12,77 Tr
Tỷ số P/E
168,98
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 682,15 Tr | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 94,12 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | 73,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | 92,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,26 Tr | -33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,05 Tr | 0,54% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 1,87% |
Tổng nợ | 1,25 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | 73,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,19 Tr | 26,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 Tr | 71,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,52 Tr | -14,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,91 Tr | 35,08% |
Dòng tiền tự do | -33,49 Tr | 56,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.583