Trang chủ300264 • SHE
add
AVIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 8,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
23,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,99 Tr | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | -34,88% |
Thu nhập ròng | -10,29 Tr | -37,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,80 | -27,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,63 Tr | 31,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,87 Tr | -74,55% |
Tổng tài sản | 219,24 Tr | -30,69% |
Tổng nợ | 210,98 Tr | -20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 366,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,29 Tr | -37,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | 92,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -122,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,69 Tr | -81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | 82,38% |
Dòng tiền tự do | -16,43 Tr | 64,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
181