Trang chủ300264 • SHE
add
AVIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,29 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 8,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
18,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,91 Tr | -46,39% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | 30,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,14 | -29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,59 Tr | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,42 Tr | -81,07% |
Tổng tài sản | 227,85 Tr | -35,27% |
Tổng nợ | 209,63 Tr | -28,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 107,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,37 Tr | 30,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,44 Tr | -141,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -407,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,47 Tr | 205,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | -129,02% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -111,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
181