Trang chủ300263 • SHE
add
LONGHUA TECHNOLOGY GROUP LUOYANG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 8,84 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 9,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T CNY
Số lượng trung bình
45,97 Tr
Tỷ số P/E
57,11
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,09 Tr | 50,95% |
Chi phí hoạt động | 110,25 Tr | 37,02% |
Thu nhập ròng | 66,61 Tr | 31,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,27 Tr | 16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,57 Tr | 33,38% |
Tổng tài sản | 7,36 T | 11,78% |
Tổng nợ | 3,92 T | 22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,61 Tr | 31,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,13 Tr | 318,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,32 Tr | 94,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,96 Tr | -79,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,75 Tr | 36,95% |
Dòng tiền tự do | 134,29 Tr | 199,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.363