Trang chủ300263 • SHE
add
LONGHUA TECHNOLOGY GROUP LUOYANG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,03 ¥ - 8,13 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 9,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
34,48 Tr
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 810,74 Tr | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 123,02 Tr | 39,07% |
Thu nhập ròng | 68,85 Tr | 39,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,65 Tr | 7,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,12 Tr | 69,82% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 10,49% |
Tổng nợ | 2,98 T | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,85 Tr | 39,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,64 Tr | 234,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 Tr | 65,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,73 Tr | 59,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,02 Tr | 113,97% |
Dòng tiền tự do | -160,41 Tr | -12,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.363