Trang chủ300260 • SHE
add
Kunshan Kinglai Hygienic Materials Co
Giá đóng cửa hôm trước
65,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,81 ¥ - 78,07 ¥
Phạm vi một năm
22,00 ¥ - 78,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,74 T CNY
Số lượng trung bình
37,97 Tr
Tỷ số P/E
157,24
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,54 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 111,61 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 57,10 Tr | -20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -21,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,75 Tr | -14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,74 Tr | 35,22% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 14,15% |
Tổng nợ | 3,11 T | 17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,10 Tr | -20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,45 Tr | -80,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,32 Tr | -75,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,08 Tr | 317,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,14 Tr | 155,30% |
Dòng tiền tự do | -42,08 Tr | -324,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.754