Trang chủ300260 • SHE
add
Kunshan Kinglai Hygienic Materials Co
Giá đóng cửa hôm trước
48,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,29 ¥ - 48,63 ¥
Phạm vi một năm
22,67 ¥ - 78,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,59 T CNY
Số lượng trung bình
32,37 Tr
Tỷ số P/E
114,21
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 845,27 Tr | 13,72% |
Chi phí hoạt động | 123,59 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -35,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -43,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,57 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,69 Tr | 5,15% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 13,37% |
Tổng nợ | 3,37 T | 17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,14 Tr | -35,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,21 Tr | -70,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,77 Tr | 34,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,29 Tr | -21,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,39 Tr | -86,86% |
Dòng tiền tự do | -12,13 Tr | 86,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.754