Trang chủ300259 • SHE
add
Suntront Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,35 ¥ - 4,42 ¥
Phạm vi một năm
2,80 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
50,67 Tr
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 271,72 Tr | 15,90% |
Chi phí hoạt động | 72,29 Tr | 28,41% |
Thu nhập ròng | 80,62 Tr | 37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,67 | 18,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,95 Tr | 21,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 10,78% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 5,79% |
Tổng nợ | 522,35 Tr | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,62 Tr | 37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,27 Tr | -64,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,60 Tr | 10,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,68 Tr | -326,12% |
Dòng tiền tự do | -74,25 Tr | -246,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
1.216