Trang chủ300257 • SHE
add
Kaishan Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,21 ¥ - 16,10 ¥
Phạm vi một năm
7,46 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
45,49
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 220,06 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 102,16 Tr | 6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | -7,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,48 Tr | 30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 387,97% |
Tổng tài sản | 17,82 T | 21,55% |
Tổng nợ | 11,21 T | 36,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,16 Tr | 6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,50 Tr | -11,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,94 Tr | 26,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,40 Tr | 158,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,38 Tr | 1.100,24% |
Dòng tiền tự do | 327,72 Tr | 1.945,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.669